Có 3 kết quả:
天次 tiān cì ㄊㄧㄢ ㄘˋ • 天賜 tiān cì ㄊㄧㄢ ㄘˋ • 天赐 tiān cì ㄊㄧㄢ ㄘˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) number of days of sth taking place (e.g. days of heavy pollution)
(2) days
(3) occasions
(2) days
(3) occasions
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
bestowed by heaven
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
bestowed by heaven
Bình luận 0